Có 2 kết quả:
景觀設計 jǐng guān shè jì ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ • 景观设计 jǐng guān shè jì ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
jǐng guān shè jì ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
landscape design
Bình luận 0
jǐng guān shè jì ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
landscape design
Bình luận 0